- Màu : Đen
- Tỷ trọng (đóng gói) : 0.7- 0.8kg/l
- Cỡ hạt : 0.6-2mm
- Độ pH : 6.8 – 9.0
- Chiều cao lớp vật liệu : 700- 900mm
- Tốc độ lọc : 8.55 – 12m/h/m2 (hoặc có thể cao hơn)
- Tốc độ xả rửa : 20 - 30m/h/m2
- Khỏang trống : ≥ 50% lớp vật liệu.
- Độ trương nở (khi BW) : 20-40% lớp vật liệu.
- Chất bẩn hữu cơ : ≤ 4 - 5ppm
- Lượng oxy hòa tan (D.O) : ≥ 15% nồng độ Fe .
- Nồng độ Clo tự do : < 0.5ppm
- Dầu và H2S : 0
Chưa có đánh giá
Sử dụng sản phẩm và trở thành người đánh giá đầu tiên bạn nhé