Tìm kiếm phổ biến
| ĐẶC TÍNH VẬT LÝ VÀ HOÁ HỌC ĐIỂN HÌNH | |
| Cấu trúc polymer | Liên kết ngang Polystyrene Divinylbezene |
| Hình dạng | Hạt hình cầu trong suốt |
| Số lượng hạt tròn nguyên | 90% min |
| Nhóm chức | R-SO3- |
| Dạng ion trao đổi | Na+ |
| Trọng lượng giao hàng | 850 g/l |
| Kích cỡ hạt | + 1,2mm < 5% - 0,3 mm < 1% |
| Hàm ẩm, dạng Na+ | 44-48% |
| Độ trương nở Na+ -> H+ Ca++ -> Na+ | 5% max 5% max |
| Tỉ trọng của hạt, dạng Na+ , ẩm | 1,29 |
| Năng suất trao đổi tổng cộng, dạng Na+ Theo thể tích, ẩm Theo khối lượng, khô | 2,0 eq/l min 4,5 eq/l min |
| Nhiệt độ vận hành, dạng Na+ | 150oC max |
| PH ổn định PH hoạt động, Na+ chu kì | 0-14 6-10 |